| Model máy | HI-NC10M/ HO-NC10M |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R32/0.42 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 720x270x495 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 805x194x285 |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2) | 12-18 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 765 |
| Công suất làm lạnh | 9000 Btu/h |
| Công nghệ Inverter | Không Inverter |
| Model máy | HI-VC15A/ K-VC15A |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R32/0.44 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 720x270x495 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 805x194x285 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 1120 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2) | 16~23 |
| Công suất làm lạnh | 12000 BTU/h |
| Công nghệ Inverter | Inverter |
| Model máy | HI-VC20A/ K-VC20A |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R32/0.65 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 765x303x555 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 957x213x302 |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2) | 23~33 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 1748 |
| Công suất làm lạnh | 18000 BTU/h. |
| Công nghệ Inverter | Inverter |
| Model máy | HI-VH10A/ K-VH10A |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R32/0.55 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 720x270x495 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 805x194x285 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 732 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2) | 12-18 |
| Công suất làm lạnh | 9000 BTU/h. |
| Công nghệ Inverter | Inverter |
| Model máy | HI-NH15M/HO-NH15M |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R32/0.53 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 720x270x495 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 805x194x285 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 1095 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2) | 16~23 |
| Công suất làm lạnh | 12000 Btu/h. |
| Công nghệ Inverter | Không Inverter |
| Model máy | HI-VC25A/ K-VC25A |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R32/0.83 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 805x330x554 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 1040x220x327 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 2000 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (m2) | 28~41 |
| Công suất làm lạnh | 24000 BTU/h. |
| Công nghệ Inverter | Inverter |
| Model máy | HI-CC20AT |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 709×536×280 |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 840×840×246 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 1600 |
| Công nghệ Inverter | Inverter |
| Loại Gas | R32/740 |
| Công suất làm lạnh | 18000 Btu/h |
| Model máy | HI-CC25AT |
| Loại Gas | R32/760 |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 825×310×655 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 840×840×246 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 2300 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Công nghệ Inverter | Inverter |
| Công suất làm lạnh | 24000 Btu/h |
| Model máy | HI-CH25MT |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 825×310×655 |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R410A/1650 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 840×840×246 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 2150 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Công suất làm lạnh | 24000 Btu/h |
| Công nghệ Inverter | Không inverter |
| Model máy | HI-CC30MT |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Loại Gas | R32 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 900×350×700 |
| Nguồn điện | 220-240V,1Ph,50Hz |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 840×840×246 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 2740 |
| Công suất làm lạnh | 30000 Btu/h |
| Công nghệ Inverter | Không inverter |
| Model máy | HI-CC40MTX |
| Thời gian bảo hành (Tháng) | 24 |
| Kích thước dàn nóng (mm) | 970×395×805 |
| Điện năng tiêu thụ (W) | 3600 |
| Kích thước dàn lạnh (mm) | 840×840×246 |
| Loại Gas | R32 |
| Nguồn điện | 380-415V,3Ph,50H |
| Công nghệ Inverter | Không inverter |
| Công suất làm lạnh | 36000 Btu/h |